请输入您要查询的越南语单词:
单词
oản
释义
oản
沙糕<作礼品或祭祀用, 其形如倒置的茶杯, 用炒米粉或糯米饭制成。>
随便看
bắc Đại Tây Dương
Bắc Địch
bắc điện
bắc đường
bắc đẩu
bắc đẩu bội tinh
bắn
bắn bia
bắn bỏ
bắn chết
bắn chụm
bắn cung
bắn dò
bắn giết
bắn giết nhau
bắng nhắng
bắn hơi
bắn hạ
bắn hỏng
bắn không trúng bia
bắn lén
bắn lên
bắn nhau
bắn nỏ
bắn phá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:08:52