请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù tang
释义
phù tang
扶桑; 榑; 榑桑 <古代神话中海外的大树, 据说太阳从这里出来。>
随便看
phàm ăn
Phàn Dương
phành
phành phạch
phàn nàn
phàn nàn oán trách
phào
phào phào
phà vào mặt
phá
phá bĩnh
phá bỏ
phác
phách
phách chó
phách lối
phách lực
phác hoạ
phác hoạ đường viền
phách thể
phác qua
phác thảo
phác thực
phác tiêu
phác trực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:48:47