请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù thũng
释义
phù thũng
水肿; 浮肿 <由于皮下组织的间隙有过量的液体积蓄而引起的全身或身体的一部分肿胀的症状。心脏疾患, 肾脏疾患、内分泌腺疾患等都会有这种症状。>
肿 <皮肤、粘膜或肌肉等组织由于局部循环发生障碍、发炎、化脓、内出血等原因而突起。>
随便看
đồ phúng điếu
đồ phụ thêm
đồ phụ tùng
đồ quân dụng
đồ quân nhu
đồ quý báu
đồ quý giá
đồ quỷ quái
đồ quỷ tha ma bắt
đồ ranh con
đồ ráy tai
đồ rèn
đồ rét
đồ rửa bút
đồ si-đa
đồ sành
đồ sâu dân mọt nước
đồ sơn
đồ sơn mài
đồ sạc
đồ sấy
đồ sấy tóc
đồ sắt
đồ sắt tráng men
đồ sống sượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:44