请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù thuỷ
释义
phù thuỷ
女巫 <以装神弄鬼替人祈祷为职业的女人。也叫巫婆。>
觋 <男巫师。>
巫; 大仙; 巫师 <以装神弄鬼替人祈祷为职业的人(多指男巫)。>
phù thuỷ nhỏ gặp phù thuỷ lớn; tài kém; không bằng ai
小巫见大巫。
随便看
vải vụn
vải vụn cắt thừa
vải xanh sĩ lâm
vải xa tanh
vải xô
vải xù
vải áo mưa
vải ép
vải đay
vải đen láng
vải điều
vải đoạn tây
vải đầu thừa đuôi thẹo
vải đậy
vải đỏ
vả lại
vả miệng
vả mặt
vảnh
vả vào mồm
vảy
vảy bắc
vảy cá
vảy màu
vảy mây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:31:40