请输入您要查询的越南语单词:
单词
phú
释义
phú
赋 <中国古代文体, 盛行于汉魏六朝, 是韵文和散文的综合体, 通常用来写景叙事, 也有以较短的篇幅抒情说理的。>
富 <财产多(跟'贫、穷'相对)。>
赋与 <交给(重大任务、使命等)。>
随便看
ắng cổ
ắng họng
ắng lặng
ắp
ắt
ắt hẳn
ắt là
ắt phải
ắt thắng
ẵm
ẵm của chạy
ẵm ngửa
ẵm nách
ẵm xốc
ặc
ẹ
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:02