请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tàng
释义 tàng
 藏 <躲藏; 隐藏。>
 tàng long ngoạ hổ (rồng náu hổ nằm; rồng cuốn hổ phục; nhân tài đang chờ thời; nhân tài ẩn dật. )
 藏龙卧虎。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:33