请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàng
释义
tàng
藏 <躲藏; 隐藏。>
tàng long ngoạ hổ (rồng náu hổ nằm; rồng cuốn hổ phục; nhân tài đang chờ thời; nhân tài ẩn dật. )
藏龙卧虎。
随便看
sai khiến
sai khác
sai khớp
sai kiểu
sai lầm
sai lầm lớn
sai lầm nghiêm trọng
sai lệch
sai lời
sai một ly, đi một dặm
sai nha
sai nhịp
Saint George's
Saint Helena
Saint Kitts and Nevis
Saint Lucia
Saint Pierre
sai phai trà
sai phái
sai phép
sai phạm
sai suyễn
sai sót
sai sót ngẫu nhiên
sai số luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:41:32