请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàng
释义
tàng
藏 <躲藏; 隐藏。>
tàng long ngoạ hổ (rồng náu hổ nằm; rồng cuốn hổ phục; nhân tài đang chờ thời; nhân tài ẩn dật. )
藏龙卧虎。
随便看
quang tâm
quang tử
Quang Tự
quang vinh
qua ngày
qua ngày đoạn tháng
quang âm
quang điện
quang điện học
quang điện tử
quang đãng
quang độ
quanh
quan hai
qua nhanh
quanh co
quanh co khúc khuỷu
quanh co uốn khúc
quanh co uốn lượn
qua nhiều thế hệ
quanh năm
quanh năm suốt tháng
quan hoài
quanh quánh
quanh quéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:33