请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỹ năng cơ bản
释义
kỹ năng cơ bản
底工 <基本工夫(多指戏曲表演技艺等)。也作底功。>
kỹ năng cơ bản chắc chắn.
底工扎实
基本功 <从事某种工作所必需掌握的基本的知识和技能。>
随便看
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
nhà đắp bằng đất
nhà địa chất
nhà địa dư
nhà đối diện
nhà độc quyền
nhà ảo thuật
người người oán trách
người người đều biết
người ngọc
người ngốc nói mê
người nham hiểm
người nhanh nhẹn
người nhiều mưu trí
người nhiều sáng kiến
người Nhung
người nhu nhược
người nhà
người nhái
người nhát gan
người nhát gan vô dụng
người nhân hậu
người như nước chảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:06:54