请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỹ năng cơ bản
释义
kỹ năng cơ bản
底工 <基本工夫(多指戏曲表演技艺等)。也作底功。>
kỹ năng cơ bản chắc chắn.
底工扎实
基本功 <从事某种工作所必需掌握的基本的知识和技能。>
随便看
cơ xảo
cơ yếu
Cơ Đốc
cơ điểm
cơ điện
cơ đẩy
cơ đốc giáo
cơ đồ
cơ độ
cơ đội
cơ động
cơ động chiến
cư
cưa
cưa bằng thép
cưa dĩa
cưa dứt đục khoát
cưa gỗ
cưa kim loại
cưa máy
cưa ngang
cưa sắt
cưa sọc
cưa tay
cưa thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:15