请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỹ xảo điện ảnh
释义
kỹ xảo điện ảnh
特技 <电影用语, 指摄制特殊镜头的技巧, 如利用玻璃箱的装置拍摄海底的景物, 叠印人物和云雾的底片表现腾云驾雾。>
随便看
không sợ hy sinh
không sợ nguy hiểm
không sợ sệt
không sợ thiệt thòi
không tha
không thanh mẫu
không tha thứ
không thay đổi
không theo chuẩn mực
không theo kịp
không theo luật lệ gì cả
không theo lệ thường
không theo quy tắc
không theo thứ tự
không theo vết mòn
không thiên vị
không thiết thực
không thiếu
không thiếu cái lạ
không thiếu được
không thiệt hại
không thoáng
không thoát được
không thoải mái
không thoả mãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:12:29