请输入您要查询的越南语单词:
单词
ấu trùng sống dưới nước
释义
ấu trùng sống dưới nước
金鱼虫 <节肢动物, 身体小, 透明, 椭圆形, 有硬壳。成群生活在水沟和池沼中, 是金龟等的好饲料。也叫鱼虫或金鱼虫。>
水虿 <蜻蜓等昆虫在幼小时期叫水虿, 身体扁阔或长形, 头部较大, 生活在水里, 一般脱皮十至十五次(脱皮次数因种类而异), 爬出水面, 变为成虫。>
随便看
vùng bị tạm chiếm
vùng cao nguyên
vùng cao áp
vùng châu thổ
vùng chăn nuôi
vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh
vùng cấm
vùng cận đông
vùng duyên hải
vùng dậy
vùng dậy đuổi theo
vùng giao tranh
vùng giải phóng
vùng giải phóng cũ
vùng hoang dã
vùng hoang vu
vùng khai hoang
vùng khác
vùng khí áp cao
vùng khỉ ho cò gáy
vùng lân cận
vùng lên
vùng lông mày
vùng lầy
vùng lụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:10:16