请输入您要查询的越南语单词:
单词
ấu trùng bọ dừa
释义
ấu trùng bọ dừa
蛴; 螬; 蛴螬 <金龟子的幼虫, 白色, 圆柱状, 向腹面弯曲。生活在土里, 吃农作物的根和茎, 是害虫。在不同的地区有地蚕、土蚕、核桃虫等名称。>
随便看
chức vụ ban đầu
chức vụ cao
chức vụ còn bỏ trống
chức vụ của mình
chức vụ khuyết
chức vụ kiêm nhiệm
chức vụ nhàn hạ
chức vụ phó
chức vụ thực
chức vụ trọng yếu
chức vụ và quân hàm
hội thẩm
hội thể dục
hội trường
hội trường lớn
hội trưởng
hội tâm
hội tương tế
hội tập
hội tề
hội tụ
hội từ thiện
hội viên
hội xã
hội yếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:58:40