请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh không ngại dối lừa
释义
chiến tranh không ngại dối lừa
兵不厌诈 <《韩非子·难一》"战阵之间, 不厌诈伪。"意思是用兵作战时可以使用欺诈的策略和方法迷惑敌人。>
随便看
thợ rèn
thợ rừng
thợ săm lốp
thợ săn
thợ sơn
thợ sơn xì
thợ sắp chữ
thợ sửa giày
thợ thiếc
thợ thuyền
thợ thuộc da
thợ thêu
thợ thủ công
thợ tiểu thủ công
thợ tiện
thợ trục
thợ tán
thợ tạo
thợ vàng bạc
thợ vẽ
thợ vẽ hình
thợ xây
thợ xẻ
thợ xếp chữ
thợ đan lát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:07:26