请输入您要查询的越南语单词:
单词
gia cầm
释义
gia cầm
家禽 <人类为了经济或其他目的而驯养的鸟类, 如鸡、鸭、鹅等。>
随便看
ngữ ngôn học
ngữ nhiệt
ngữ pháp học
ngữ thể
ngữ tố
ngữ văn
ngữ vựng
ngữ âm
ngữ âm học
ngữ điệu
ngự
ngựa
ngựa béo tốt
ngựa bạch
ngựa chiến đấu
ngựa chạy chậm
ngựa chứng
ngựa con
ngựa cái
ngựa giỏi
ngựa giống
ngựa gỗ
ngựa gỗ tay quay
ngựa gỗ thành Troa
ngựa gỗ thành Tơ-roa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:18:29