请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy quay phim
释义
máy quay phim
电影摄影机; 开麦拉 <拍摄电影用的机械, 有自动连续曝光及输片的机构。简称摄影机。>
随便看
người nhát gan vô dụng
người nhân hậu
người như nước chảy
người nhảy
người nhận ca
người nhận chuyển hàng
người nhận thầu
người nhỏ bé
người nhỏ, lời nhẹ
người nhỏ nhen
người nhờ chuyển hàng
người nuôi dạy trẻ
người nuôi heo
người nào
người nào cũng có điểm mạnh điểm yếu
người nào làm theo ý người ấy
người nào việc ấy
người này
người Nê-grô-ô-xtơ-ra-lô-ít
người nói cà lăm
người nói dóc
người nói lắp
người nói pha tiếng
người nói đớt
người nóng nảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:18:08