请输入您要查询的越南语单词:
单词
giai cấp vô sản
释义
giai cấp vô sản
无产阶级 <工人阶级。也泛指不占有生产资料的劳动者阶级。>
随便看
nhựa hương trầm
nhựa không luyện
nhựa pha luyện
nhựa poly sty-ren
nhựa PVC
nhựa rải đường
nhựa sống
nhựa thuỷ tinh
nhựa thông
nhựa thơm
nhựa tổng hợp
nhựa đường
nhựt
ni
nia
Niamey
Ni-brét-xcơ
Ni-ca-ra-goa
Nicaragua
Nicolaus Copernicus
Nicosia
ni cô
ni-cô-tin
Ni-cô-xi-a
Niger
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:09:51