请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất tỉnh nhân sự
释义
bất tỉnh nhân sự
不省人事 <指人昏迷, 失去知觉。>
昏厥 <因脑部贫血引起供氧不足而短时间失去知觉。心情过分悲痛、精神过度紧张、大出血、直立过久、心脏疾患等都能引起昏厥。也叫晕厥。>
厥 <失去知觉, 不省人事; 晕倒; 气闭。>
随便看
số làm quan
số lượng
số lượng dung nạp
số lượng dự trữ
số lượng lớn
số lượng nhiều
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
số mười
số một
số mục
sống
sống bản năng
sống bấp bênh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:03:18