请输入您要查询的越南语单词:
单词
Giang Tô
释义
Giang Tô
江苏 <中国东部经济文化发达的省。在长江、淮河下游, 东临黄海。面积10万平方公里, 人口74, 380, 000(2000), 是全国人口密度最高的省。地势低平, 气候温和湿润, 农业单位面积产量和产值一直居全国前列。铁 路、水运、公路发达。工业发达, 手工业种类繁多。是全国经济最发达省份之一。>
随便看
gạn gùng
gạnh
gạn hỏi
gạn lấy
gạn đục khơi trong
hình khối
hình khối chóp
hình luật
hình lõm
hình lăng trụ
hình lăng trụ tam giác
hình lưỡi
hình lập phương
hình lập thể
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:19:23