请输入您要查询的越南语单词:
单词
thỏi đất
释义
thỏi đất
沙嘴 <地理学上指河水搬运泥沙至河口附近海中堆积而成的带状沙地。一端尖锐, 一端与大陆相连。若海岸为弯形, 沙嘴延长, 两端皆与大陆相连, 成堤岸状, 称为"沙堤"。>
随便看
ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật
ngày thứ
ngày thứ ba
ngày thứ ba lại mặt
ngày thứ nhất
ngày tiếp nối đêm
ngày trăm hoa đua nở
ngày trăng tròn
ngày trước
ngày trực
ngày tận số
ngày tận thế
ngày tết
ngày tết ông Táo
ngày tốt
ngày tốt lành
ngày vui
ngày vui chóng tàn
ngày vui ngắn chẳng tầy gang
ngày vui vẻ
ngày về
ngày xanh
ngày xuân
ngày xuân ấm áp
ngày xưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:41:26