请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao vụ
释义
lao vụ
劳务 <指不以实物形式而以劳动形式为他人提供某种效用的活动。>
随便看
giày xéo
giày xăng-đan
giày đi mưa
giày đá bóng
giày đạp
già yếu
già yếu lụm cụm
giày ống
giày ống ngắn
giày ủng
già đầu
già đời
giá
giá ba chân
giá buốt
giá bán
giá bán lẻ
giá bán người
giá bán sỉ
giá bán thấp nhất
giá bút
giá bảng
giá bất biến
giá bất di bất dịch
giá bỏ thầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:45:35