请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao động
释义
lao động
劳; 劳动; 働; 劳作 <人类创造物质或精神财富的活动。>
phân phối theo lao động.
按劳分配。
lao động chân tay.
体力劳动。
lao động trí óc.
脑力劳动。
干活 <花费体力或脑力做事, 尤指苦苦地或努力地劳动。>
随便看
xử lý lạnh
xử lý nghiêm
xử lý nghiêm khắc
xử lý nhiệt
xử lý quyết định
xử lý rốt ráo
xử lý song song
xử lý sự việc công bằng
xử lý định tính
xử lại
xử lần thứ nhất
xửng
xửng vửng
xử nặng
xử nữ
xử oan
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
xử theo pháp luật
xử thế
xử trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:54