请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiệp dư
释义
tiệp dư
婕; 倢; 妤 <婕妤。>
伃 <见〖倢伃〗。>
Tiệp dư
倢伃; 婕妤 <古代女官名, 是帝王妃嫔的称号。>
随便看
dịch tuỵ
dịch tả
dịch tễ
dịch viết
dịch và chế tác cho phim
dịch văn
dịch vị
dịch vụ
dịch âm
dị chí
dịch ý
dịch địa
dị chủng
dị cảnh
dị dạng
dị giáo
dị giản
dị hoá
dị hình
dị kỳ
dị kỷ
dị lạ
dịn
dị nghị
dị nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:11:49