请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịu dàng êm dịu
释义
dịu dàng êm dịu
柔媚 <温柔和顺, 讨人喜欢。>
随便看
xứng với tên thực
xứng đáng
xứng đôi vừa lứa
xứ nóng
xứ phù tang
xứ sở
xứ sở khác
xử
xử bắn
xử công khai
xử cảnh
xử giảo
xử hoà
xử hình
xử lý công việc
xử lý lạnh
xử lý nghiêm
xử lý nghiêm khắc
xử lý nhiệt
xử lý quyết định
xử lý rốt ráo
xử lý song song
xử lý sự việc công bằng
xử lý định tính
xử lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:51:48