请输入您要查询的越南语单词:
单词
A Di Đà Phật
释义
A Di Đà Phật
阿弥陀佛 <佛教指西方极乐世界中最大的佛, 也译作无量光佛或无量寿佛。信佛的人用作口头诵念的佛号, 表示祈祷或感到谢神灵等意思。>
随便看
chợt hiện
chợt một cái
chợt nói chợt cười
chợ trời
chợ vùng biên
chợ đen
chợ đêm
chục
chụm
chụm chân đứng lại
chụp
chụp an toàn
chụp bắt
chụp chung
chụp chậm
chụp chồng
chụp giật
chụp hình
chụp hình chung
chụp hình màu
chụp hình nhanh
chụp hình ở góc độ cao
chụp lấy
chụp mũ
chụp vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:29