请输入您要查询的越南语单词:
单词
A Di Đà Phật
释义
A Di Đà Phật
阿弥陀佛 <佛教指西方极乐世界中最大的佛, 也译作无量光佛或无量寿佛。信佛的人用作口头诵念的佛号, 表示祈祷或感到谢神灵等意思。>
随便看
máy đập lúa
máy đậu
máy đếm
máy đếm ion
máy định giờ
máy định hướng
máy định vị thiên thể
máy định xứ
máy đổ bê-tông
máy đổi dòng điện
máy đổi điện
máy động cơ
máy đột
máy đột cắt
máy đột lạnh
máy đục rãnh
máy đục đá
máy ảnh
máy ấp trứng
máy ống dệt
máy ống sợi
máy ủi
máy ủi đất
má đào
mâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:39:26