请输入您要查询的越南语单词:
单词
khốn nạn
释义
khốn nạn
坏蛋 <坏人(骂人的话)。>
浑蛋; 混蛋; 混球儿; 浑球儿 <不明事理的人(骂人的话)。也作混蛋。>
混账 <言语行动无理无耻(骂人的话)。>
无赖 <游手好闲、品行不端的人。>
随便看
lương thầu khoán
lương thực
lương thực chính
lương thực chưa chế biến
lương thực dư
lương thực hàng hoá
lương thực nộp thuế
lương thực phụ
lương thực thô
lương thực thừa
lương thực tinh
lương thực trong kho
lương thực tế
lương thực vụ chiêm
lương tri
lương tri lương năng
lương tuần
lương tâm
lương tâm không hề cắn rứt
lương tính theo giờ
lương tạm
lương y
lương đang
lương đống
lươn lẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:54