请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên cao
释义
lên cao
登高; 陟 <上到高处。>
lên cao nhìn xa
登高望远。
高扬 <高高升起或举起。>
高涨; 昂 <(物价、运动、情绪等)急剧上升或发展。>
凌 <升高; 在空中。>
上 <由低处到高处。>
上升; 腾达 <由低处往高处移动。>
một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
一缕炊烟袅袅上升。
升 <由低往高移动(跟'降'相对)。>
lên cao.
上升。
书
跻 <登; 上升。>
随便看
không kiên nhẫn
không kiên trì
không kiên định
không kèn không trống
không kém
không kém chút nào
không kém một ly
không kết hôn
không kết quả
không kết tinh
không kết trái
không kềm chế được
không kềm lòng nổi
không kềm lại được
không kềm nổi
không kềm nỗi
không kềm được
không kể
không kể đến
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:25:34