请输入您要查询的越南语单词:
单词
Găm-bi-a
释义
Găm-bi-a
冈比亚 <冈比亚临大西洋的一个西非国家, 在1894年以后为英国的保护国, 于1956年独立, 班珠尔是它的首都和最大的城市。人口1, 501, 050 (2003)。>
随便看
đãng trí
đãng tính
đãng tử
đãng định
đãnh
đã như vậy
đã nói là làm
đã nói trước
đã qua
đã quá
đã rồi
đã thu
đã thèm
đã thông
đã thương thì thương cho trót
đã trót thì phải trét
đã trưởng thành
đã tôi
đã tật
đã tốt muốn tốt hơn
đã từng
đã vậy
đã xem
đãy
đã đành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 5:25:18