请输入您要查询的越南语单词:
单词
già trước tuổi
释义
già trước tuổi
老相 <相貌显得比实际年龄老。>
anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.
他长得有点老相, 才四十出头, 就满脸皱纹了。
随便看
tế bào thần kinh
tế bào trứng
tế bào tuyến
tế bần
tếch
tếch toát
Tếch-xát
Tếch-xớt
tế dung
tế khuẩn
tế khốn
tế lễ
tế lễ dọc đường
tế mộ
Tế Nam
tế nhuyễn
tế nhật
tế nhị
tế phẩm
tế phục
tế rượu
tết
tết dương lịch
tết giữa năm
tết hoa đăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:01:04