请输入您要查询的越南语单词:
单词
già trước tuổi
释义
già trước tuổi
老相 <相貌显得比实际年龄老。>
anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.
他长得有点老相, 才四十出头, 就满脸皱纹了。
随便看
trút hết tâm huyết
trút ra
trút trách nhiệm
trút vào
trút vạ
trút xuống
trú túc
trút được gánh nặng
trú tại
trú tạm
trú đông
trú ẩn
trăm
trăm bó đuốc cũng được con ếch
trăm cay nghìn đắng
trăm cảm xúc lẫn lộn
trăm hoa
trăm hoa đua nở
trăm họ
trăm khoanh tứ đốm
trăm lần bẻ cũng không cong
trăm lần không sai một
trăm miệng một lời
trăm mét
trăm mắt đều thấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:00:26