请输入您要查询的越南语单词:
单词
gồ ghề
释义
gồ ghề
粗 <(条状物)横剖面较大(跟'细相对'②至⑥同)。>
粗糙; 粗拉 <(质料)不精细; 不光滑。>
钝涩 <滞涩; 不滑润。>
坑坑洼洼 <形容地面或器物表面高 一 块 低一 块。>
đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.
路面坑坑洼洼, 车走在上面颠簸得厉害。
盘陀 <形容石头不平。>
陂陀 <不平坦。>
崎岖 <形容山路不平。>
随便看
chẳng thà
chẳng thèm
chẳng thích
chẳng thấm vào đâu
chẳng thể trách
chẳng thể đề phòng
chẳng thứ gì ra thứ gì
chẳng trách
chẳng tích sự gì
chẳng tốn công
chẳng tốn hơi sức nào
chẳng vào đâu
chẳng vậy
chẳng xiết
chẳng xét đúng sai ngọn ngành
chẳng đáng
chẳng đâu vào đâu
chẳng ừ chẳng hử
chẳng ừ hử gì cả
chẵn
chặc lưỡi
chặm
chặn
chặn bóng
chặn bắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:55:29