请输入您要查询的越南语单词:
单词
gồm
释义
gồm
包含; 包括; 包罗 <容纳在里边, 总括在一起。侧重指里边含有, 着眼于内部关系, 常是抽象事物。>
dạy ngôn ngữ phải gồm cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, không thể bên trọng bên khinh
语文教学应该包括听、说、读、写、四项, 不可偏轻偏重。 具备 <具有; 齐备。>
书
举凡 <凡是(下文大多列举)。>
副
一共 <表示合在一起。>
随便看
nghiến răng nghiến lợi
nghiềm
nghiền
nghiền mài
nghiền nghĩ
nghiền ngẫm
nghiền nát
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm chứng
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
nghiệm số ảo
nghiệm thi
nghiệm thu
nghiệm xét
Nghiện Khẩu
nghiện lại
nghiện ngập
nghiện ngập khó chữa
nghiện thuốc lá
nghiện thuốc phiện
nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:23:27