请输入您要查询的越南语单词:
单词
hăng quá hoá dở
释义
hăng quá hoá dở
过犹不及 <事情办得过火, 就跟做得不够一样, 都是不好的。>
随便看
nhoè
nhoèn
nhoè nhoẹt
nhoé
nhoét
nhoẻn
nhoẻn nhoẻn
nhu
nhu cầu
nhui
nhum
nhu mì
nhung hươu
nhung kẻ
nhung lông vịt
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
nhung thiên nga
nhung tuyết
nhung tơ
nhung xén sợi
nhung y
nhung đứng tuyết
nhu nhú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:16:32