请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển hướng
释义
chuyển hướng
掉向 <调转方向。>
拐弯 <(思路、语言等)转变方向。>
转向 <转变方向。>
转折 <(事物)在发展过程中改变原来的方向、形势等。>
改变方向。
随便看
cô hai
cô họ
cô hồn
côi
côi cút
cô khổ
Cô-lo-ra-đô
cô-lét-xtê-rôn
Cô-lôm-bi-a
Cô-lôm-bô
Cô-lô-phan
cô lập
côm cốp
cô mình
Cô-mô-rô
cô mụ
côn
Cô-na-cri
côn bằng
Côn bố
Côn Du
công
công an
công an biên phòng
công an chìm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:04:13