请输入您要查询的越南语单词:
单词
phố Hoa Kiều
释义
phố Hoa Kiều
唐人街 <指海外华侨聚居并开设较多具有中国特色的店铺的街市。>
随便看
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
mỗi khi
mỗi lần
mỗi một
mỗi ngành mỗi luật
mỗi ngày
mỗi ngày một
mỗi người
mỗi người có chủ kiến riêng
mỗi người có cách riêng của mình
mỗi người mỗi cách
mỗi người mỗi ngả
mỗi người mỗi sở thích
mỗi người mỗi vẻ
mỗi người mỗi ý
mỗi người một ngả
mỗi người một nơi
mỗi người một vẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:46