请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày càng xuống cấp
释义
ngày càng xuống cấp
每况愈下 <指情况越来越坏。本作'每下愈况'(见于《庄子·知北游》), 原义是愈下愈甚(况:甚)。>
随便看
cam quýt
cam sành
cam thảo
cam tuyền
cam tâm
cam tâm tình nguyện
ca múa
ca múa mừng cảnh thái bình
cam đoan
cam đường
Ca-mơ-run
can
Canada
Ca-na-đa
Can-be-ra
Canberra
cancer
can chi
can dầu
can dầu phụ
can dự
can gián
cang trường
ca ngày
ca ngâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:13:07