请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày càng lụn bại
释义
ngày càng lụn bại
江河日下 <江河的水天天向下流, 比喻情况一天天坏下去。>
一蟹不如一蟹 <艾子来到沿海的地方, 看见一物扁而圆, 有很多腿。他不认识, 就问当地居民, 当地人告诉他那是一种螃蟹。后来艾子又看到了好几种螃蟹, 但一种比一种小, 艾子叹了口气说:'怎么一蟹不如 一蟹呢!' (见于托名苏轼的《艾子杂说》)后来比喻一个比一个糟。>
随便看
nghệ thuật trừu tượng
nghệ thuật tạo hình
nghệ thuật uống trà
nghệ thuật vẽ tranh tường
Nghệ Tĩnh
nghệu
nghỉ
nghỉ bệnh
nghỉ chân
nghỉ dài hạn
nghỉ giải lao
nghỉ giữa giờ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ học
nghỉ khám bệnh
nghỉ kinh doanh
nghỉ làm
nghỉ lưng
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ mùa nóng
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi chỉnh đốn
nghỉ ngơi dưỡng sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:48:53