请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày càng lụn bại
释义
ngày càng lụn bại
江河日下 <江河的水天天向下流, 比喻情况一天天坏下去。>
一蟹不如一蟹 <艾子来到沿海的地方, 看见一物扁而圆, 有很多腿。他不认识, 就问当地居民, 当地人告诉他那是一种螃蟹。后来艾子又看到了好几种螃蟹, 但一种比一种小, 艾子叹了口气说:'怎么一蟹不如 一蟹呢!' (见于托名苏轼的《艾子杂说》)后来比喻一个比一个糟。>
随便看
độ hạ
độ hỗ dẫn
đội
đội bay
đội biệt động
đội buôn
đội bóng
đội bạn
đội bảng
đội bảo quản đường
đội bảo vệ
đội chậu nhìn trời
đội chủ nhà
đội công tác vũ trang
đội cảm tử
đội cảnh sát
đội cảnh vệ
đội cận vệ
đội cổ động viên
đội cứu thương
đội danh dự
đội du kích
đội dò hầm
đội gai để chờ trừng phạt
đội hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:05:05