请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt
释义
mắt
圪节 <稻、麦、高粱, 竹子等茎上分枝长叶的地方。>
睛 <眼珠儿。>
chăm chú nhìn không nháy mắt.
目不转睛。
vẽ rồng điểm mắt.
画龙点睛。
目; 眼睛; 眼目; 眼 < 人或动物的视觉器官。>
hiện rõ mồn một; rành rành trước mắt.
历历在目。
视力; 目光; 眼力 <在一定距离内眼睛辨别物体形象的能力。>
树木或果实凸出的眼状物。
昂黄。
随便看
để tránh
để tránh khỏi
để trần
để trống
để trống chỗ
để trở
ích
ích dụng
ích kỷ
ích lợi
ích mẫu
ích quốc lợi dân
ích trùng
ích-xì
ít
ít biết
ít bữa
ít chút
ít chú ý
ít có
ít dùng đến
ít gì
ít gặp
ít hôm
ít hôm nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:15