请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặc cho số phận
释义
mặc cho số phận
听天由命; 听命 <任凭事态自然发展变化, 不做主观努力。有时也用来比喻碰机会或听其自然。>
随便看
lọc xọc
lọc ánh sáng
lọ cắm hoa
lọ hoa
lọi
lọ lem
lọ là
lọm cọm
lọm khọm
lọn
lọng
lọng che
lọ nghẹ
lọn tóc
lọn đời
lọp bọp
lọ sứ
lọt
lọt gió
lọ thuỷ tinh
lọt lòng
lọt lưới
lọt mắt xanh
lọt sàng xuống nia
lọt tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:00