请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặc cả
释义
mặc cả
打价; 还价; 讲价; 讲价钱 <(还价儿)买方因嫌货价高而说出愿付的价格。>
không mặc cả; không trả giá.
不打价儿。
mặc cả
讨价还价
讲 <商量; 商议。>
mặc cả giá.
讲价儿。
交涉 <跟对方商量解决有关的问题。>
议价 <买卖双方或同业共同议定货品价格。>
讨价 <要价。>
讨价还价; 要价还价 <比喻接受任务或举行谈判时提出种种条件, 斤斤计较。>
方
讲盘儿 <商谈价钱或条件。也说讲盘子。>
随便看
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
căn tính
căn tố
căn vô nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:59:49