请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặc giáp trụ
释义
mặc giáp trụ
披挂 <穿戴盔甲(多见于早期白话)。>
随便看
đốt đi
đốt đàn nấu hạc
đốt đèn
đốt đồi hoang
đố đèn
đồ
đồ ba bị
đồ ba gai
đồ bao rơm
đồ ba que xỏ lá
đồ biển
đồ biểu
đồ buồi
đồ bà ba
đồ bài tiết
đồ bày biện
đồ bản
đồ bảo hộ
đồ bấm lỗ
đồ bất tài
đồ bất tài yếu đuối
đồ bằng ngọc
đồ bằng đồng
đồ bị thịt
đồ bịt mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:52:39