请输入您要查询的越南语单词:
单词
té cứt té đái
释义
té cứt té đái
屁滚尿流 <形容非常惊惧害怕, 狼狈不堪。>
随便看
Comoros
com-pa
com-pa kẹp
com-pa quay
com-pa vanh
com-pa đo ngoài
com-pa đo răng
com-pa đo trong
con
Conakry
con ba ba
con beo
con buôn
con buồi
con bài
con bài chưa lật
con bài ngà
con bá con dì
con báo
con bé
con bê
con bò
con bò cạp
con bò già
con bút đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:52:47