请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiễu trừ
释义
tiễu trừ
横扫 <扫荡; 扫除。>
剿; 剿除 <剿灭; 讨伐。>
tiễu trừ bọn phỉ.
剿匪。
清剿 <全部消灭; 肃清。>
随便看
hình ống
hí
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
hít thở sâu
hít vào
hí đài
hò
hò dô
hò dô ta
hò hét
hò hét cổ động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:59:25