请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiệc búp-phê
释义
tiệc búp-phê
自助餐 <一种由用餐者自取菜肴、主食的用餐方式。>
随便看
xòn
xò xè
xó
xóc
xóc nẩy
xóc thẻ
xóc đĩa
xói
xói lở
xói mòn
xói mòn vì sức gió
xói móc
xói xói
đại sứ quán
đại sự
đại sự ký
đại sự quốc gia
đại tang
đại thiếu gia
đại thuỷ nông
đại thánh
đại thúc
đại thương gia
đại thần
đại thẩm viện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:32:04