请输入您要查询的越南语单词:
单词
A Đẩu
释义
A Đẩu
阿斗 <三国蜀汉后主刘禅的小名。阿斗为人庸碌, 后来多比喻无能的人。>
随便看
chiết tự
chiết xuất
chiết xuất dầu
chiết xạ
chiết yêu
chiết đoán
chiết đầu
chiếu
chiếu bóng
chiếu bóng ban ngày
chiếu chăn
chiếu chỉ
chiếu cói
chiếu công khai
chiếu cơm
chiếu cỏ
chiếu cố
chiếu cố cả công lẫn tư
chiếu cố đến
chiếu dụ
chiếu giám
chiếu hình
chiếu hội
chiếu không
chiếu lau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:51:59