请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba
释义
ba
阿爸; 阿公 <爸爸。>
爸 <称呼父亲。>
父; 父亲; 爹爹; 老子 <有子女的男子是子女的父亲。>
椿庭 <指父亲。以椿有寿考之征, 庭即趋庭的庭, 所以世称父为椿庭"上古有大椿者, 以八千岁为春, 八千岁为秋。">
亲 <父母。>
三 <数目, 二加一后所得。参看〖数字〗。>
次序词
第三。
随便看
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
không lai
không lay chuyển
không lay chuyển được
không linh hoạt
không linh lợi
không linh động
không liên can
không liên hệ
không liên kết
không liên quan
không liên quan gì
không liên quan nhau
không liên tục
không liệu sức mình
không lo
không lo lắng
không làm mà hưởng
không làm mà ăn
không làm sao được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:27:41