请输入您要查询的越南语单词:
单词
hư từ
释义
hư từ
虚词 <不能单独成句, 意义比较抽象, 有帮助造句作用的词。汉语的虚词包括副词、介词、连词、助词、叹词、象声词六类。>
随便看
nói xa nói gần
nói xa nói xôi
nói xàm
khí tiết tuổi già
khít khao
khít khịt
khí trơ
khít rịt
khí trọng
khí trời
khí tài
khí tài quân sự
khí tê
khí tĩnh học
khí tượng
khí tượng học
khí tượng đài
khíu
khí vị
khí xả
khí áp
khí áp biểu
khí áp chuẩn
khí áp kế
khí ô-xy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 15:08:36