请输入您要查询的越南语单词:
单词
Niamey
释义
Niamey
尼亚美 <尼日尔的首都和最大城市, 在尼日尔河流域的西南部。是一个重要的商业中心。>
随便看
trướng lên
trướng đào
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
trường chinh
trường chuyên khoa
trường cán bộ
trường công
trường công lập
trường cú
trường cũ
trường cải tạo
trường cửu
trường dân lập
trường dạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:03:42