请输入您要查询的越南语单词:
单词
Nicolaus Copernicus
释义
Nicolaus Copernicus
哥白尼 <(1473-1543)波兰天文学家, 日心说的创立者。在弗伦堡任教士时, 建一小天文台, 坚持观察天体30余年。约于1536年撰成不朽著作《天体运行论》, 推翻统治天文学1000多年的托勒密"地球中心说", 建 立了"太阳中心说"(即日心说), 指出:地球不是宇宙的中心, 而是同五大行星一样围绕太阳运行的普通 行星, 其自身又以地轴为中心自转。1543年公开出版了《天体运行论》一书。>
随便看
vùng xung quanh
vùng ôn đới
vùng Đông bắc Trung quốc
vùng đó
vùng đất bằng
vùng đất bằng phẳng
vùng đất cằn cỗi
vùng đất hoang
vùng đất thấp
vùng đất trù phú
vùng đất trọng yếu
vùng đầm lầy
vùng địa chấn
vùng địa cực
vùng định cư
vùng động đất
vùn vụt
vù vù
vú
vú bò
vú cao su
vú em
vú già
vú giả
vú lép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:21:00