请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạn báo hiệu
释义
đạn báo hiệu
军
信号弹。<一种发射后产生有颜色的光或烟的弹药, 用于通讯联络。>
随便看
đảm nhận
đảm phàn
đảm phụ
đảm trách
đảm trấp
đảm đang
đảm đương
đảm đương hết
đảm đương trách nhiệm
đản
đản bạch chất
đảng bát cổ
đảng bảo hoàng
đảng bảo thủ
đảng bộ
đảng chính trị
đảng chương
đảng công nhân
đảng cấp xã
đảng cộng hoà
đảng dân chủ
đảng dân chủ xã hội
đảng huy
đảng hạng
đảng khôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:52:55