请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩa binh
释义
nghĩa binh
义勇军 <人民为了抗击侵略者自愿组织起来的军队。特指中国抗日时期人民自动组织起来的一种抗日武装。>
随便看
kèn tu-ba
kèn tây
kèn Xô-na
kèn xắc-xô
kèn ác-mô-ni-ca
kèn đám ma
kèn đồng
kèo
kèo cò
kèo dù
kèo nhà
kèo nài
kè than
kè đá
ké
kém
kém bản lĩnh
kém chất lượng
kém cạnh
kém cỏi
kém hơn
kém hơn thế nữa
kém mồm kém miệng
kém một bậc
kém một chút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:24:29