请输入您要查询的越南语单词:
单词
chảy ra
释义
chảy ra
化; 融解 <熔化; 融化。>
随便看
buồng gan
buồng giấy
buồng hoá nghiệm
buồng hành khách
buồng học
buồn giận
buồng kho
buồng khách
buồng khám bệnh
buồng không
buồng kín
buồng làm việc
buồng lái
buồng lò sưởi
buồng lấy số
buồng lọc không khí
buồng máy
buồng mổ
buồng ngủ
buồng nhỏ trên tàu
buồng não
buồng nằm riêng
buồng ong
buồng phao
buồng phát thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:34:16