请输入您要查询的越南语单词:
单词
danh sách trúng tuyển
释义
danh sách trúng tuyển
科第 <科举制度考选官吏后备人员时, 分科录取, 每科按成绩排列等第, 叫做科第。>
科目 <科举考试分科取士的名目。>
随便看
thủ đoạn độc ác
thủ đô
thủ đô Hà Nội
thủ đô lâm thời
thủ đô thứ hai
thứ
thứa
thứ ba
thứ bảy
thứ bậc
thức biệt
thức cả đêm
thức dậy
thức dậy sau ngủ đông
thức giả
thức giấc
thức khuya dậy sớm
thức nhắc
thức nhắm
thức suốt đêm
thức sáng đêm
thức thâu đêm
thức tỉnh
thức uống
thức uống lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:12:18