请输入您要查询的越南语单词:
单词
da nhân tạo
释义
da nhân tạo
人造革 <类似皮革的塑料制品, 一般是将熔化的树脂加配料涂在纺织品上, 再经加热处理而成。也有用加配料的树脂经滚筒压制而成的, 有的有衬布, 有的没有。>
随便看
cố ý để lộ
cố đánh
cố đô
cố đạo
cố đạt được
cố đấm ăn xôi
cố định
cố định hình dáng
cồ
cồ cồ
cồm cộm
cồm cộp
giữ lời
giữ miếng
giữ miệng
giữ miệng cho nhau
giữ miệng giữ mồm
giữ mã bề ngoài
giữ mình
giữ mình trong sạch
giữ mồm
giữ nghiêm
giữ nguyên
giữ nguyên chức
giữ nguyên chức vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:54:34